GIỌT
Giọt nắng lơ lửng giữa trời
Cùng mây quyện gió muôn nơi trốn tìm
Giọt nào phiêu bạt lặng im
Sao lòng vòng mãi ẩn chìm thờ ơ
Bình minh lấp lánh sợi tơ ánh hồng
Tinh sương giọt nắng hừng đông
Giọt ngồi lẩm nhẩm bâng khuâng giữa đời
Không nhuộm nước vẫn xanh tươi thưở nào
Không sóng mà bọt trắng sao
Đời vui giọt nắng biết bao sắc màu
Mây mù tan biến mấy màu xanh rêu
Giật mình tóc điểm muối tiêu
Đếm bao giọt nắng bao điều nắng ơi
Xa như trái đất mặt trời
Gần như chiếc bóng đang ngồi hứng mưa
Hứng từng giọt nhớ bơ vơ
Giọt to giọt nhỏ giọt mờ giọt trong
Giọt thì gió thổi bay quanh đất trời
Giọt nào nhung nhớ trọn đời
Giọt nào quay quắt ưa hờn dỗi ai
Giọt bay theo gió đến ai thỏa lòng
Lững lờ chút gió phiêu bồng
Đời như giọt nước rớt vùng trời xa.
HÀNH TRÌNH CỦA NHỮNG GIỌT NẮNG VÀ GIỌT ĐỜI
(Bình thơ “Giọt” –
Minh Quý)
1. Khởi nguồn từ một chữ “giọt”
Bài thơ “Giọt” của
Minh Quý được xây dựng trên một mô-típ duy nhất: “giọt”... Chỉ một chữ, nhưng
tác giả đã khéo léo xoay trở, đặt nó trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, khiến
“giọt” vừa là hình ảnh thiên nhiên (giọt nắng, giọt sương, giọt mưa), vừa là
biểu tượng nhân sinh (giọt nhớ, giọt đời, giọt vui buồn).
Ở khổ đầu, “giọt nắng
lơ lửng giữa trời” đã gợi nên trạng thái chông chênh, vừa hiện hữu vừa bấp
bênh. Chính sự “lơ lửng” ấy làm nền cho toàn bộ bài thơ: con người cũng như
giọt nắng, nhỏ bé, mong manh, nhưng vẫn sáng lên trong dòng chảy vô thường của
vũ trụ.
Việc chọn “giọt” làm
điểm hội tụ cho toàn bài không chỉ tạo nên một nét rất riêng, mà còn gợi cảm
giác tuần hoàn, trôi chảy, giống như tiếng gõ nhịp đều đặn của thời gian. Hình
tượng ấy vừa hữu hình, vừa siêu hình, vừa cụ thể lại vừa trừu tượng – một
trường liên tưởng mở cho độc giả.
2. Nghệ thuật trùng điệp và nhạc tính
Một trong những điểm
nổi bật của bài thơ là thủ pháp lặp ngữ và tiểu đối:
“giọt to giọt nhỏ/giọt
mờ giọt trong”,
“giọt thì rơi xuống
rất nhanh/giọt thì gió thổi bay quanh đất trời”.
Những cặp cấu trúc này
không chỉ gia tăng tính nhạc, mà còn khắc họa sự đa dạng, biến hóa của đời
sống. Nhạc tính còn được củng cố bằng nhịp thơ thiên về thanh bằng, tạo sự mềm
mại, lắng đọng. Đọc “Giọt”, ta có cảm giác như đang nghe một khúc hát ngân nga,
có khi là làn điệu dân ca, có khi lại giống tiếng mưa rơi đều trên mái ngói.
Tuy nhiên, bài thơ
không hoàn toàn êm dịu. Trong đó, nhiều động từ mạnh như “rơi”, “rớt”, “bay”,
“quay quắt” gieo vào lòng ta một cảm thức bất an. Sự căng thẳng giữa nhịp đều
đặn và âm hưởng xao động này làm nên tính đa thanh: đời sống vừa hiền hòa, vừa
chao đảo; con người vừa bình yên, vừa bất định.
3. Chủ đề và tầng nghĩa
Chủ đề tổng quát: Bài
thơ là một bản chiêm nghiệm về dòng chảy của thời gian và kiếp người.
Chủ đề cụ thể: Mỗi
“giọt” là một mảnh vụn của ký ức, một khoảnh khắc của đời sống, từ tuổi trẻ đến
tuổi già, từ niềm vui đến nỗi buồn.
Đặc biệt, khổ thơ:
“Giật mình tóc điểm
muối tiêu
Đếm bao giọt nắng bao
điều nắng ơi”
cho thấy ý thức sâu
sắc về tuổi tác, về sự hữu hạn. Nếu ở đầu bài, giọt nắng chỉ mang nghĩa thiên
nhiên, thì ở đoạn này, nó đã trở thành thước đo đời người. “Giọt nắng” lúc này
là ký ức, là trải nghiệm, là những ngày đã qua.
Cao trào triết lý dồn
tụ ở hai câu cuối:
“Đời như giọt nước rớt
vùng trời xa.”
Ở đây, Minh Quý đã
khái quát hóa kiếp người thành một giọt nhỏ trong đại dương bao la. Hình ảnh ấy
vừa khiến ta cảm nhận sự bé nhỏ của phận người, vừa gợi nên tính gắn kết: dù là
một giọt rơi, ta vẫn thuộc về dòng chảy chung của vũ trụ.
4. Đọc thơ qua lăng kính Mỹ học tiếp nhận
Nếu tiếp cận từ Mỹ học
tiếp nhận (Reception aesthetics), ta thấy bài thơ “Giọt” không cố định ở một
nghĩa duy nhất. Mỗi độc giả, tùy theo trải nghiệm, sẽ kiến tạo cho mình một lớp
ý nghĩa:
Với người trẻ, “giọt”
là tuổi xuân bấp bênh, là nỗi lo âu trước thời gian.
Với trung niên, “giọt”
gắn với ký ức, với khoảnh khắc giật mình vì tóc đã điểm sương.
Với tuổi già, “giọt”
là triết lý lắng đọng: đời người, dẫu dài hay ngắn, rốt cuộc cũng chỉ là một
giọt nước tan vào biển lớn.
Sự đa thanh trong tiếp
nhận ấy cho thấy sức sống của tác phẩm. Bài thơ trở thành một quá trình đối
thoại, chứ không phải một thực thể khép kín.
5. Liên hệ và đối thoại quốc tế
a. Tương đồng với Tagore (Ấn Độ, thế kỷ 20)
Cách triển khai một
biểu tượng duy nhất xuyên suốt bài thơ khiến ta nhớ đến Gitanjali của
Rabindranath Tagore. Ở Tagore, những hạt sương, tia sáng, dòng sông cũng được
dùng để biểu thị linh hồn, định mệnh, sự bất tận. Giống như Minh Quý, cả hai
nhìn thấy trong cái nhỏ bé của vũ trụ một vẻ đẹp toàn thể. Sự tương đồng này
cho thấy nhu cầu nhân loại phổ quát: tìm kiếm ý nghĩa từ những hạt vụn mong
manh của đời sống.
b. Khác biệt với Tagore
Song, nếu Tagore
thường mang màu sắc tôn giáo và tâm linh, xem ánh sáng hay giọt sương như thông
điệp của Thượng đế, thì Minh Quý lại đứng ở một vị thế khác: đời thường và nhân
gian. “Giọt” của tác giả này không phải mặc khải siêu hình, mà là ký ức, nỗi
nhớ, niềm vui, nỗi buồn. Nó là chiêm nghiệm cá nhân, gần gũi, dung dị.
c. Đối chiếu với T.S. Eliot (Anh – Mỹ, thế kỷ
20)
Trong “The Waste Land”
(1922), T.S. Eliot cũng sử dụng hình ảnh giọt nước, giọt mưa. Nhưng ở Eliot,
“giọt” là biểu tượng của khủng hoảng hiện đại: trong thế giới khô cằn, chỉ một
giọt nước cũng trở thành khát vọng cứu rỗi. Câu thơ “Here is no water but only
rock” (Không có nước, chỉ có đá) đã biến giọt mưa thành cứu tinh hiếm hoi.
So với Eliot, Minh Quý
đi theo hướng ngược lại: giọt không phải biểu tượng của thiếu vắng, mà của dư
đầy. Giọt nắng, giọt đời, giọt nhớ… tất cả đều mở ra sắc màu, cung bậc cảm xúc.
Thậm chí trong nỗi buồn, giọt vẫn sáng lên, không tuyệt vọng. Nếu Eliot là nhà
thơ của hoài nghi, của sự tan rã, thì Minh Quý là giọng thơ của dung hòa, của
an ủi nhân sinh.
6. Đóng góp của bài thơ
Với “Giọt”, Minh Quý
đã chứng minh một điều: đôi khi chỉ cần một hình tượng duy nhất, nếu được khai
thác triệt để, cũng có thể mở ra một vũ trụ nghệ thuật. Bài thơ vừa mang nhạc
tính trữ tình, vừa chất chứa triết lý nhân sinh. Nó làm cho người đọc không chỉ
thưởng thức, mà còn phải suy ngẫm: ta là ai trong dòng chảy vô biên? Ta sẽ để
lại điều gì trước khi tan vào biển lớn?
Điểm đặc biệt ở Minh
Quý là bạn ấy không cực đoan. Tác giả không thần thánh hóa giọt như Tagore,
cũng không bi quan hóa nó như Eliot. Nhà thơ chọn cho giọt một hành trình dung
dị: nó là ký ức, là nỗi buồn vui, là khoảnh khắc ta hứng mưa hay đón nắng.
Trong sự giản dị ấy, lại ẩn chứa một sức mạnh lớn: khả năng an ủi, gợi nhắc con
người biết nâng niu từng khoảnh khắc.
Kết luận
“Giọt” của MInh Quý là
một bài thơ độc đáo cả về hình thức lẫn nội dung tư tưởng. Với thủ pháp trùng
điệp, nhạc tính dịu dàng, cùng trường liên tưởng phong phú, tác giả đã biến một
chữ “giọt” thành cả một hành trình: từ giọt nắng thiên nhiên đến giọt đời nhân
thế, từ khoảnh khắc tuổi trẻ đến giây phút lão niên, từ cá nhân riêng lẻ đến vũ
trụ bao la. Đặt trong dòng chảy thơ ca thế giới, “Giọt” vừa có thể đối thoại
với thi ca phương Đông (Tagore), vừa có thể soi chiếu cùng thơ phương Tây
(Eliot). Nhưng điều quan trọng là, nó vẫn giữ cho mình bản sắc riêng: một tiếng
nói Việt Nam, dung dị mà sâu xa, đời thường mà giàu chất triết lý.
Trong từng giọt nắng,
Minh Quý đã thắp sáng hình ảnh con người: nhỏ bé nhưng không hư vô, mong manh
nhưng vẫn lấp lánh, hữu hạn mà vẫn thuộc về cái vô hạn.
Sài Gòn, tháng 9-2025
Trần Như Luận




Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét