NGUYỄN NHO KHIÊM ĐÔI
LỜI VỀ 3 TÁC PHẨM “QUẾ LỘC – NƠI ẤY LÀ CHỐN QUÊ” CỦA NGUYỄN ĐỖ CHIẾN VÀ NHÓM
TÁC GIẢ, TẬP THƠ “TIẾNG CHIỀU RƠI” CỦA TRẦN NGUYÊN VÀTẬP THƠ “VỆT THỜI GIAN”
CỦA NGUYỄN MINH QUÝ
I. TÁC PHẨM: “QUẾ LỘC
– NƠI ẤY LÀ CHỐN QUÊ” CỦA NGUYỄN ĐỖ CHIẾN VÀ NHÓM TÁC GIẢ
Hôm nay, trong không
khí ấm áp và đầy cảm xúc này, chúng ta có mặt tại đây để cùng chào đón sự ra
đời của một tập sách đặc biệt – “Quế Lộc – nơi ấy là chốn quê của Nguyễn Đỗ
Chiến và nhóm tác giả, mà còn là lời thủ thỉ chung của bao người con xa quê,
luôn đau đáu nhớ về nguồn cội.
“Nơi ấy là chốn quê” –
năm chữ ngắn gọn nhưng chứa đựng một triết lý sống sâu xa: quê hương không chỉ
là nơi ta sinh ra, mà còn là điểm tựa tâm hồn, là nơi ta trở về mỗi khi ký ức
ngân lên tiếng gọi. Và với tập sách này, chúng ta đã thực sự trở về – bằng văn
chương, bằng cảm xúc, bằng lòng tri ân sâu sắc với đất và người Quế Lộc.
Tập sách gồm hơn 70
bài viết – chủ yếu là tản văn, ký ức, ghi chép đời thường – nhưng chất chứa
trong đó là một kho báu tâm hồn. Đọc sách, ta không chỉ gặp lại bóng dáng của
một miền quê trung du Quảng Nam – nơi có lũy tre, con suối, bến nước, ngọn đồi,
ruộng lúa – mà còn gặp lại một thời gian khó nhưng nghĩa tình của bao thế hệ đã
từng sống, từng hy sinh, từng gìn giữ và trao truyền giá trị sống giản dị mà
sâu xa.
Có thể nói, “Quế Lộc –
nơi ấy là chốn quê” là một bản giao hưởng nhẹ nhàng của ký ức – nơi mà hình ảnh
người mẹ gánh nước, người cha nhóm bếp, đám trẻ con tắm suối, những đêm trăng
tháng tám, tiếng ve mùa hạ, cái giếng làng hay những buổi học dưới mưa... đều
được tái hiện bằng một thứ ngôn ngữ giản dị nhưng đậm chất thơ. Không lên gân,
không tô vẽ, không lý luận, tác giả chỉ kể chuyện – mà mỗi câu chuyện lại như
một nhành hoa ký ức, thơm lặng lẽ trong lòng người đọc.
Không gian quê hương
trong sách không chỉ là nơi chốn – mà là một biểu tượng tâm linh và văn hóa. Nó
lưu giữ cả lịch sử, phong tục, nhân tình thế thái của một miền quê đang dần
khuất bóng trong đô thị hóa hôm nay. Chính vì vậy, cuốn sách không chỉ mang giá
trị văn chương, mà còn là tư liệu sống động về văn hóa nông thôn Việt Nam, rất
đáng được lưu giữ, giảng dạy và lan tỏa.
Điều đặc biệt là,
trong khi nhiều cây bút chạy theo lối viết hiện đại, trừu tượng hay cách tân
hình thức, thì Nguyễn Đỗ Chiến và nhóm tác giả, lại chọn lối viết giản dị, chân
thành và gần gũi – như chính tấm lòng ông dành cho quê hương. Và chính sự giản
dị đó mới khiến người đọc thấy xúc động. Bởi trong văn chương, không có gì chạm
đến trái tim mạnh mẽ hơn là sự thật – sự thật của cảm xúc, của ký ức, của tình
người.
Với “Quế Lộc – nơi ấy
là chốn quê”, quý tác giả không chỉ viết một cuốn sách. Ông đã gieo vào lòng
chúng ta một niềm tin: rằng quê hương không bao giờ mất, dù ta có đi xa đến
đâu, sống trong thời đại nào, thì ký ức quê vẫn luôn ở đó – âm thầm, lặng lẽ,
mà đầy tha thiết.
Xin được chúc mừng tác
giả với một tập sách thấm đẫm tình quê và nhân văn sâu sắc.
II. TẬP THƠ “TIẾNG
CHIỀU RƠI” CỦA TRẦN NGUYÊN
1. Tựa đề như một tín
hiệu nghệ thuật mở ra không gian cảm xúc
Ngay từ tên gọi Tiếng
chiều rơi, nhà thơ đã gợi nên một trường liên tưởng giàu chất trữ tình. “Chiều”
là khoảnh khắc của hoàng hôn, lặng lẽ, mênh mang; “rơi” là trạng thái nhẹ nhàng
nhưng day dứt, như một sự tan biến, một âm vang mơ hồ. Cụm từ ấy không chỉ mô
tả một khoảnh khắc thiên nhiên mà còn tượng trưng cho nỗi niềm chiêm nghiệm, sự
suy tư thấm đẫm trải nghiệm cá nhân, là giai điệu chủ đạo xuyên suốt tập thơ.
2. Giọng thơ nhẹ
nhàng, nhiều trải nghiệm, hướng nội và lắng sâu
Khác với một số cây
bút trẻ thường thiên về cảm xúc bùng nổ hoặc lối viết phá cách, thơ của Trần
Nguyên trong Tiếng chiều rơi là thơ của một người từng trải. Ông chọn một giọng
thơ nhẹ nhàng, lặng lẽ, giàu suy tưởng và hướng nội. Những bài thơ như Tiếng
chiều rơi, Khắc khoải, Đêm, Giấc mơ sông Hàn, Chạm mùa,... đều phảng phất không
khí trầm mặc, sâu lắng, đầy suy tư về đời sống, tình yêu, thời gian và phận
người.
3. Tình yêu: ngọt ngào
nhưng luôn ẩn nỗi buồn
Có thể nói đây là một
tập thơ đậm chất tình yêu. Nhưng tình yêu trong thơ Trần Nguyên không ồn ào,
không bi lụy, mà lặng lẽ, tiếc nuối và đầy ám ảnh. Những bài như Em, Mối tình
đầu, Gửi người yêu cũ, Yêu muộn, Gió ngược, Lỗi nhịp,... đều gợi cảm giác về
một tình yêu đã xa, đã lỡ, nhưng vẫn âm ỉ cháy trong ký ức.
Chất lãng mạn cổ điển
thấm đẫm trong ngôn ngữ thơ, từ cách chọn hình ảnh đến cách triển khai tứ thơ.
Có thể nhận ra sự ảnh hưởng của thơ tiền chiến trong lối viết đầy nhạc tính,
câu chữ mềm mại.
4. Không gian thơ gắn
liền với miền Trung – đặc biệt là Đà Nẵng
Như trong tập Vệt thời
gian, thơ của Trần Nguyên tiếp tục khẳng định tình yêu sâu đậm với quê hương.
Hình ảnh sông Hàn, biển Mỹ Khê, chùa Linh Ứng, cầu Rồng, Ngũ Hành Sơn... không
chỉ là địa danh mà còn là không gian cảm xúc, là những biểu tượng thiêng liêng
trong thơ ông.
Đặc biệt, bài Giấc mơ
sông Hàn là một điển hình của lối viết đậm tính biểu tượng và gợi nhiều tầng
cảm xúc về quê hương, tuổi trẻ và khát vọng gắn bó.
5. Về hình thức và
nghệ thuật thơ: mạch lạc, truyền thống, ít đột phá
Về nghệ thuật, Tiếng
chiều rơi giữ phong cách truyền thống: thơ tự do kết hợp với thơ 5 chữ, 7 chữ;
ngôn ngữ gần gũi, dễ hiểu; ít dùng ẩn dụ phức tạp hay thủ pháp cách tân. Điều
này giúp thơ có tính phổ quát, dễ tiếp cận với nhiều đối tượng bạn đọc, đặc biệt
là người yêu thơ truyền thống.
Tuy nhiên, chính sự an
toàn trong bút pháp cũng khiến một số bài thơ chưa có điểm nhấn nghệ thuật
mạnh, thiếu sự cô đọng hoặc tính bất ngờ trong tứ thơ.
*
Tiếng chiều rơi là một
tập thơ nhẹ nhàng, sâu lắng và giàu tính nhân văn. Thơ Trần Nguyên như lời thủ
thỉ của một người từng trải, nói về tình yêu, cuộc sống, quê hương bằng tâm thế
thấu hiểu, trân trọng và bình an. Không cầu kỳ ngôn từ hay hình thức, thơ ông
đi vào lòng người bằng sự giản dị, chân thành và tinh tế trong cảm xúc.
Dù không phải là giọng
thơ cách tân, nhưng Tiếng chiều rơi có vị trí xứng đáng trong dòng thơ trữ tình
hiện đại, như một tiếng vọng thiết tha và lặng lẽ của “chiều” – của thời gian,
đời người, và cả những điều đã khuất.
III. NHẬN XÉT TẬP THƠ
“VỆT THỜI GIAN” CỦA NGUYỄN MINH QUÝ
1. Chủ đề xuyên suốt:
Từ thời gian đến nhân sinh
Ngay từ nhan đề “Vệt
thời gian”, Nguyễn Minh Quý đã xác lập một hệ trục chủ đề xuyên suốt: đó là cảm
thức về thời gian trôi chảy, dấu tích của ký ức, và sự sống động của tình cảm
con người trong dòng chảy ấy. Thời gian không chỉ là bối cảnh – nó trở thành
đối tượng suy tư, một “nhân vật” có linh hồn, có tiếng nói, có sự ám ảnh lặng
lẽ trong thơ ông.
Bài thơ mở đầu – Vệt
thời gian – như bản tuyên ngôn nghệ thuật của tập thơ: thời gian “như dòng sông
lặng lẽ”, đưa đẩy đời người đi qua những “tiếng thở dài đồng vọng giữa hoang
vu” và lời kết tinh ở câu thơ:
“Tạ ơn đời, đa tạ cả
thời gian.”
Đó là sự chiêm nghiệm
triết lý sâu lắng nhưng đầy nhân hậu.
2. Hồn quê – hơi thở
Đà Nẵng – dòng cảm xúc bản địa
Nhiều bài thơ trong
tập thơ khắc họa rõ nét tình yêu quê hương, tình người Đà Nẵng với hình ảnh rất
đặc trưng: sông Hàn, Ngũ Hành Sơn, chùa Nam Sơn, biển Mỹ Khê, Non Nước... Có
thể kể đến các bài: Quê tôi Đà Nẵng, Đêm sông Hàn, Lời thì thầm của biển, Đà
Nẵng tình người, Khu Resort Koi, Đường hoa hai bờ,...
Ngôn ngữ giản dị, tình
cảm chân thành, mang hơi thở của đời sống thực và giàu chất trữ tình dân dã.
Nguyễn Minh Quý viết Đà Nẵng như thể viết về người thân yêu ruột thịt.
3. Giọng điệu trữ tình
– ngọt ngào mà day dứt
Giọng thơ Nguyễn Minh
Quý là giọng điệu trữ tình truyền thống – nhẹ nhàng, dung dị, thiên về biểu cảm
cảm xúc hơn là phá cách cấu trúc hay ngôn ngữ. Tuy nhiên, chính sự chân thành
trong cách nói đã khiến thơ ông có độ rung cảm riêng, nhất là ở những bài tình
thơ: Áo ngày xưa, Lệ rơi, Giọt sầu, Ngọt ngào mùa thu, Em về trời mưa lũ, Em
giấu, Lạc nhau,...
Cảm xúc trong thơ
thường hướng nội, man mác buồn, nhưng không bi lụy. Có thể gọi là buồn trong
sáng, buồn thi vị, mang màu sắc lãng mạn cổ điển.
4. Ngôn ngữ thơ và
hình ảnh: truyền thống và mộc mạc
Về mặt nghệ thuật,
Nguyễn Minh Quý không chủ trương cách tân ngôn ngữ. Ngôn từ ông sử dụng quen
thuộc, mang màu sắc dân dã, có khi gần với văn nói. Điều đáng quý là ông luôn
giữ sự mạch lạc, dễ hiểu, nhờ đó thơ có tính phổ thông, dễ đi vào lòng người.
Tuy nhiên, cũng vì xu
hướng giản dị này mà đôi lúc thơ có phần thiếu độ nén, một số bài còn dàn trải
cảm xúc, chưa có sự gọt giũa kỹ về tứ thơ và nhạc điệu.
5. Dấu ấn cá nhân –
nhà thơ của sự kết nối
Bên cạnh những bài thơ
thuần cảm xúc, Vệt thời gian còn in đậm dấu ấn của một người sống giữa cộng
đồng, gắn bó với bạn bè, đồng nghiệp, sinh hoạt văn nghệ. Nhiều bài thơ có tính
giao lưu, tri ân, tưởng niệm: Mười một năm qua, Nhớ cha mùa xuân, Tình thầy cô,
Lời tri ân, Ân tình,...
Nguyễn Minh Quý không
ẩn mình trong thơ – ông hiện diện như một người kể chuyện chân tình, sống đầy
cảm xúc và viết như một cách để gìn giữ yêu thương.
*
Tập thơ “Vệt thời
gian” là một bức tranh cảm xúc đa chiều của Nguyễn Minh Quý, trong đó thời gian
là nền, còn tình yêu – quê hương – kỷ niệm là những đường vẽ nổi bật. Giọng thơ
mộc mạc, lối viết truyền thống nhưng giàu cảm xúc và tình người.
Dù không cách tân táo
bạo, thơ Nguyễn Minh Quý lại có chỗ đứng riêng: một nhà thơ của tâm thế trân
trọng cuộc sống, của tình cảm sâu sắc với quê hương Đà Nẵng, và của ký ức chan
chứa yêu thương giữa đời thường.
Nguyễn Nho Khiêm




Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét